Characters remaining: 500/500
Translation

huấn luyện viên

Academic
Friendly

Từ "huấn luyện viên" trong tiếng Việt có nghĩangười phụ trách việc đào tạo bồi dưỡng những người khác, thường trong các lĩnh vực như thể dục thể thao, nghệ thuật, hoặc các kỹ năng khác.

Giải thích chi tiết:
  • Huấn luyện: có nghĩadạy dỗ, đào tạo, hướng dẫn ai đó cách thực hiện một kỹ năng hoặc một môn thể thao.
  • Viên: ở đây có nghĩangười, dùng để chỉ một người trong một vai trò cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "Huấn luyện viên bóng đá của đội tuyển quốc gia rất nổi tiếng." (Người dạy chỉ đạo các cầu thủ trong đội bóng.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • " ấy huấn luyện viên múa ballet cho các em nhỏ." (Người dạy múa ballet cho trẻ em.)
  3. Trong kỹ năng sống:

    • "Anh ấy làm huấn luyện viên kỹ năng sống cho thanh thiếu niên." (Người hướng dẫn dạy các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Huấn luyện viên cá nhân: người trực tiếp làm việc với một cá nhân để cải thiện kỹ năng hoặc thể lực, dụ: "Tôi một huấn luyện viên cá nhân giúp tôi tập gym."
  • Huấn luyện viên đội tuyển: người phụ trách một đội thể thao cụ thể, dụ: "Huấn luyện viên đội tuyển bóng chuyền đã chuẩn bị cho giải đấu sắp tới."
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Huấn luyện viên thể hình: chỉ những người chuyên về tập luyện thể hình, khác với huấn luyện viên thể thao tổng quát.
  • Huấn luyện viên chuyên môn: người chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể, dụ: "Huấn luyện viên chuyên môn về bóng rổ."
Từ gần giống:
  • Đào tạo viên: cũng chỉ người hướng dẫn nhưng thường dùng trong bối cảnh công việc hoặc đào tạo nghề.
  • Người hướng dẫn: chung hơn, có thể không phải huấn luyện viên chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Giáo viên: người dạy học, nhưng không nhất thiết chỉ dạy thể thao.
  • Hướng dẫn viên: người dẫn dắt trong một hoạt động nào đó, như du lịch, không chỉ trong thể thao.
Tổng kết:

"Huấn luyện viên" một từ quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt trong lĩnh vực thể thao giáo dục. thể hiện vai trò của một người giúp đỡ, hướng dẫn phát triển kỹ năng cho người khác.

  1. Người phụ trách việc đào tạo bồi dưỡng những người khác: Huấn luyện viên thể dục thể thao.

Comments and discussion on the word "huấn luyện viên"